1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0113 TRY ▲ 0,2%

1 TRY = 88.4486 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/TRY

12.05.2024 0.01130600 ▲ 0,2%
11.05.2024 0.01128316 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.01126029 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.01123541 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.01123113 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.01125075 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.01127371
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 TRY 1 TRY 6 TRY 11 TRY 57 TRY 113 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
88 BIF 884 BIF 4 422 BIF 8 845 BIF 44 224 BIF 88 449 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (BIF/TRY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ