1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0065 ZAR ▲ 0,6%

1 ZAR = 154.2551 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/ZAR

11.05.2024 0.00648277 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.00644170 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00645519 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.00646471 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.00644558 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.00645021 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.00647185
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 ZAR 1 ZAR 3 ZAR 6 ZAR 32 ZAR 65 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
154 BIF 1 543 BIF 7 713 BIF 15 426 BIF 77 128 BIF 154 255 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Rand Nam Phi (BIF/ZAR) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ