1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 0.9101 CHF ▲ 0,4%

1 CHF = 1.0988 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/CHF

12.05.2024 0.91009700 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.90679350 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.90649517 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.90785104 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.90852579 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.90732033 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.90558938
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
10 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD 5,000 BMD 10,000 BMD
9 CHF 91 CHF 455 CHF 910 CHF 4 550 CHF 9 101 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 BMD 11 BMD 55 BMD 110 BMD 549 BMD 1 099 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Franc Thụy Sĩ (BMD/CHF) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ