1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 7.2244 CNY ▲ 0,0%

1 CNY = 0.1384 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/CNY

10.05.2024 7.22270790 ▼ 0,0%
09.05.2024 7.22407783 ▼ 0,0%
08.05.2024 7.22465004 ▲ 0,1%
07.05.2024 7.21722733 ▼ 0,0%
06.05.2024 7.21968371 ▼ 0,2%
05.05.2024 7.23730296 ▼ 0,0%
04.05.2024 7.23730400
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
7 CNY 72 CNY 361 CNY 722 CNY 3 612 CNY 7 224 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 BMD 14 BMD 69 BMD 138 BMD 692 BMD 1 384 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Trung Quốc Yuan (BMD/CNY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ