1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 3.7277 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 0.2683 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/ILS

12.05.2024 3.72770400
11.05.2024 3.72770400 ▲ 0,0%
10.05.2024 3.72707754 ▲ 0,1%
09.05.2024 3.72407867 ▲ 0,5%
08.05.2024 3.70649983 ▼ 0,3%
07.05.2024 3.71922938 ▼ 0,4%
06.05.2024 3.73294858
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
4 ILS 37 ILS 186 ILS 373 ILS 1 864 ILS 3 728 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
3 BMD 27 BMD 134 BMD 268 BMD 1 341 BMD 2 683 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Sêken Ixraen (BMD/ILS) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ