1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 16.7722 MXN ▼ 0,8%

1 MXN = 0.0596 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/MXN

10.05.2024 16.78238521 ▼ 0,7%
09.05.2024 16.90774388 ▼ 0,0%
08.05.2024 16.91349067 ▲ 0,2%
07.05.2024 16.88491713 ▼ 0,3%
06.05.2024 16.93249117 ▼ 0,3%
05.05.2024 16.97629950 ▲ 0,0%
04.05.2024 16.97240400
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
17 MXN 168 MXN 839 MXN 1 677 MXN 8 386 MXN 16 772 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 BMD 6 BMD 30 BMD 60 BMD 298 BMD 596 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Peso Mexico (BMD/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ