1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 39.5784 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 0.0253 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/UAH

11.05.2024 39.57835500 ▲ 0,2%
10.05.2024 39.51575142 ▲ 0,1%
09.05.2024 39.49439017 ▲ 0,3%
08.05.2024 39.38298425 ▲ 0,2%
07.05.2024 39.29498067 ▲ 0,0%
06.05.2024 39.29446758 ▲ 0,1%
05.05.2024 39.26022358
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
40 UAH 396 UAH 1 979 UAH 3 958 UAH 19 789 UAH 39 578 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BMD 3 BMD 13 BMD 25 BMD 126 BMD 253 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Ukraine Hryvnia (BMD/UAH) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ