1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0252 BMD ▼ 1,1%

1 BMD = 39.6706 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BMD

20.05.2024 0.02534967 ▼ 0,5%
19.05.2024 0.02547678 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.02541665 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.02537765 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.02539326 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.02525459 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.02523771
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BMD 3 BMD 13 BMD 25 BMD 126 BMD 252 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
40 UAH 397 UAH 1 984 UAH 3 967 UAH 19 835 UAH 39 671 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Bermuda Dollar (UAH/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ