1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 0.6700 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 1.4925 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/CHF

10.05.2024 0.67005959 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.66913580 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.67018326 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.67142275 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.67091701 ▼ 0,0%
05.05.2024 0.67122237 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.67009288
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
10 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND 5,000 BND 10,000 BND
7 CHF 67 CHF 335 CHF 670 CHF 3 350 CHF 6 700 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 BND 15 BND 75 BND 149 BND 746 BND 1 492 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Franc Thụy Sĩ (BND/CHF) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ