1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 1.4791 BND ▲ 0,6%

1 BND = 0.6761 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/BND

20.05.2024 1.47826634 ▲ 0,5%
19.05.2024 1.47050743 ▼ 0,5%
18.05.2024 1.47736940 ▼ 0,4%
17.05.2024 1.48298446 ▼ 0,4%
16.05.2024 1.48864972 ▼ 0,2%
15.05.2024 1.49214960 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.49091807
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 BND 15 BND 74 BND 148 BND 740 BND 1 479 BND
Brunei Dollar (BND)
10 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND 5,000 BND 10,000 BND
7 CHF 68 CHF 338 CHF 676 CHF 3 380 CHF 6 761 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Brunei Dollar (CHF/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ