1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 5.3208 CNY ▼ 0,2%

1 CNY = 0.1879 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/CNY

09.05.2024 5.32488656 ▼ 0,1%
08.05.2024 5.32933467 ▼ 0,2%
07.05.2024 5.34079500 ▼ 0,1%
06.05.2024 5.34879189 ▼ 0,4%
05.05.2024 5.36760252 ▲ 0,1%
04.05.2024 5.36423794 ▲ 0,4%
03.05.2024 5.34190977
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
5 CNY 53 CNY 266 CNY 532 CNY 2 660 CNY 5 321 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
2 BND 19 BND 94 BND 188 BND 940 BND 1 879 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Trung Quốc Yuan (BND/CNY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ