1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 0.5904 GBP ▲ 0,1%

1 GBP = 1.6937 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/GBP

10.05.2024 0.59003202 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.58976769 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.59052982 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.58999978 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.58972601 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.59107147 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.59007932
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
10 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND 5,000 BND 10,000 BND
6 GBP 59 GBP 295 GBP 590 GBP 2 952 GBP 5 904 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 BND 17 BND 85 BND 169 BND 847 BND 1 694 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Bảng Anh (BND/GBP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ