1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 1.7119 BND ▲ 0,8%

1 BND = 0.5841 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BND

20.05.2024 1.70742012 ▲ 0,5%
19.05.2024 1.69820699 ▼ 0,5%
18.05.2024 1.70618148 ▲ 0,0%
17.05.2024 1.70593778 ▲ 0,2%
16.05.2024 1.70330863 ▼ 0,1%
15.05.2024 1.70456890 ▲ 0,3%
14.05.2024 1.70013452
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 BND 17 BND 86 BND 171 BND 856 BND 1 712 BND
Brunei Dollar (BND)
10 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND 5,000 BND 10,000 BND
6 GBP 58 GBP 292 GBP 584 GBP 2 921 GBP 5 841 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Brunei Dollar (GBP/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ