1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 115.2527 JPY ▲ 0,5%

1 JPY = 0.0087 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/JPY

10.05.2024 115.02884344 ▲ 0,3%
09.05.2024 114.71549172 ▲ 0,1%
08.05.2024 114.56261425 ▲ 0,3%
07.05.2024 114.27323177 ▲ 0,3%
06.05.2024 113.89007267 ▲ 0,3%
05.05.2024 113.51116363 ▲ 0,1%
04.05.2024 113.44114239
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
115 JPY 1 153 JPY 5 763 JPY 11 525 JPY 57 626 JPY 115 253 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BND 1 BND 4 BND 9 BND 43 BND 87 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Yên Nhật (BND/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ