1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0086 BND ▲ 0,1%

1 BND = 116.0389 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/BND

20.05.2024 0.00862325 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.00861258 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.00863225 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00864674 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.00868473 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.00866898 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.00865080
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BND 1 BND 4 BND 9 BND 43 BND 86 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
116 JPY 1 160 JPY 5 802 JPY 11 604 JPY 58 019 JPY 116 039 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Brunei Dollar (JPY/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ