1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 1006.6418 KRW ▼ 0,1%

1 KRW = 0.0010 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/KRW

10.05.2024 1,006.64179023 ▼ 0,0%
09.05.2024 1,008.05100513 ▲ 0,0%
08.05.2024 1,005.98978948 ▲ 0,0%
07.05.2024 1,004.96077100 ▼ 0,0%
06.05.2024 1,005.20509084 ▼ 0,0%
05.05.2024 1,005.72143892 ▲ 0,0%
04.05.2024 1,005.09087974
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
1 007 KRW 10 066 KRW 50 332 KRW 100 664 KRW 503 321 KRW 1 006 642 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BND 0 BND 0 BND 1 BND 5 BND 10 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Hàn Quốc Won (BND/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ