1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0010 BND ▲ 0,0%

1 BND = 1009.7765 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BND

20.05.2024 0.00098967 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.00098985 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.00099220 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.00099361 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00099668 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.00099378 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.00098976
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BND 0 BND 0 BND 1 BND 5 BND 10 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
1 010 KRW 10 098 KRW 50 489 KRW 100 978 KRW 504 888 KRW 1 009 776 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Brunei Dollar (KRW/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ