1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 12.3724 MXN ▼ 0,8%

1 MXN = 0.0808 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/MXN

09.05.2024 12.46602291 ▼ 0,1%
08.05.2024 12.47640553 ▼ 0,1%
07.05.2024 12.49494240 ▼ 0,4%
06.05.2024 12.54464905 ▼ 0,4%
05.05.2024 12.59060302 ▲ 0,1%
04.05.2024 12.57982440 ▲ 0,5%
03.05.2024 12.52019432
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
12 MXN 124 MXN 619 MXN 1 237 MXN 6 186 MXN 12 372 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 BND 8 BND 40 BND 81 BND 404 BND 808 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Peso Mexico (BND/MXN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ