1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0813 BND ▲ 0,6%

1 BND = 12.3008 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/BND

20.05.2024 0.08095495 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.08083381 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.08091142 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.08076927 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.08045536 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.08039725 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.08047121
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 BND 8 BND 41 BND 81 BND 406 BND 813 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
12 MXN 123 MXN 615 MXN 1 230 MXN 6 150 MXN 12 301 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Brunei Dollar (MXN/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ