1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 67.8209 RUB ▲ 0,4%

1 RUB = 0.0147 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/RUB

10.05.2024 67.62347130 ▲ 0,1%
09.05.2024 67.53628251 ▲ 0,3%
08.05.2024 67.35144851 ▼ 0,1%
07.05.2024 67.43503137 ▼ 0,5%
06.05.2024 67.76499637 ▼ 0,3%
05.05.2024 67.93959268 ▲ 0,1%
04.05.2024 67.89699869
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
68 RUB 678 RUB 3 391 RUB 6 782 RUB 33 910 RUB 67 821 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BND 1 BND 7 BND 15 BND 74 BND 147 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Đồng rúp Nga (BND/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ