1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0148 BND ▲ 0,5%

1 BND = 67.4824 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BND

20.05.2024 0.01478379 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.01475015 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.01478512 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.01481559 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.01480601 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.01479309 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.01477268
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BND 1 BND 7 BND 15 BND 74 BND 148 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
67 RUB 675 RUB 3 374 RUB 6 748 RUB 33 741 RUB 67 482 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Brunei Dollar (RUB/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ