1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 23.8929 TRY ▲ 0,5%

1 TRY = 0.0419 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/TRY

10.05.2024 23.84369634 ▲ 0,3%
09.05.2024 23.77840420 ▼ 0,1%
08.05.2024 23.80082958 ▼ 0,3%
07.05.2024 23.87954414 ▼ 0,2%
06.05.2024 23.92328369 ▼ 0,3%
05.05.2024 23.98493644 ▲ 0,0%
04.05.2024 23.97849954
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
24 TRY 239 TRY 1 195 TRY 2 389 TRY 11 946 TRY 23 893 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 BND 4 BND 21 BND 42 BND 209 BND 419 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (BND/TRY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ