1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.5314 AED ▲ 0,1%

1 AED = 1.8817 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/AED

09.05.2024 0.53135728 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.53107032 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.53154246 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.53139987 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.53180986 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.53148377 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.53169510
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
5 AED 53 AED 266 AED 531 AED 2 657 AED 5 314 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 BOB 19 BOB 94 BOB 188 BOB 941 BOB 1 882 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/United Arab Emirates Dirham (BOB/AED) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ