1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.7465 BRL ▲ 1,6%

1 BRL = 1.3395 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/BRL

09.05.2024 0.73925663 ▲ 0,6%
08.05.2024 0.73458026 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.73408077 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.73525719 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.73480172 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.73458464 ▼ 0,4%
03.05.2024 0.73763595
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
7 BRL 75 BRL 373 BRL 747 BRL 3 733 BRL 7 465 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
1 BOB 13 BOB 67 BOB 134 BOB 670 BOB 1 340 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Real của Brazil (BOB/BRL) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ