1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 1.3546 BOB ▲ 0,6%

1 BOB = 0.7382 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/BOB

20.05.2024 1.34920444 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.34684992 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.34979603 ▲ 0,0%
17.05.2024 1.34928293 ▲ 0,5%
16.05.2024 1.34275632 ▼ 0,2%
15.05.2024 1.34520603 ▲ 0,2%
14.05.2024 1.34216869
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
1 BOB 14 BOB 68 BOB 135 BOB 677 BOB 1 355 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
7 BRL 74 BRL 369 BRL 738 BRL 3 691 BRL 7 382 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Bolivia Bôlivia (BRL/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ