1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.1313 CHF ▼ 0,1%

1 CHF = 7.6178 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/CHF

09.05.2024 0.13143178 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.13136359 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.13130783 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.13102108 ▼ 0,0%
05.05.2024 0.13104177 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.13082304 ▼ 0,4%
03.05.2024 0.13133939
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
1 CHF 13 CHF 66 CHF 131 CHF 656 CHF 1 313 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
8 BOB 76 BOB 381 BOB 762 BOB 3 809 BOB 7 618 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Franc Thụy Sĩ (BOB/CHF) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ