1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 7.5785 BOB ▲ 0,5%

1 BOB = 0.1320 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/BOB

20.05.2024 7.56927779 ▲ 0,4%
19.05.2024 7.53928401 ▼ 0,5%
18.05.2024 7.57446418 ▼ 0,5%
17.05.2024 7.61479016 ▼ 0,3%
16.05.2024 7.63554096 ▲ 0,1%
15.05.2024 7.62868804 ▲ 0,2%
14.05.2024 7.61115341
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
8 BOB 76 BOB 379 BOB 758 BOB 3 789 BOB 7 578 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
1 CHF 13 CHF 66 CHF 132 CHF 660 CHF 1 320 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Bolivia Bôlivia (CHF/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ