1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 1.0042 DKK ▲ 0,1%

1 DKK = 0.9958 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/DKK

09.05.2024 1.00409509 ▲ 0,1%
08.05.2024 1.00352520 ▲ 0,1%
07.05.2024 1.00261240 ▲ 0,1%
06.05.2024 1.00201467 ▼ 0,1%
05.05.2024 1.00339252 ▲ 0,1%
04.05.2024 1.00278457 ▼ 0,2%
03.05.2024 1.00450955
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 502 DKK 1 004 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
10 BOB 100 BOB 498 BOB 996 BOB 4 979 BOB 9 958 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Krone Đan Mạch (BOB/DKK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ