1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.1157 GBP ▼ 0,0%

1 GBP = 8.6414 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/GBP

09.05.2024 0.11581417 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.11575064 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.11538429 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.11516555 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.11539402 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.11520189 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.11532877
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
1 GBP 12 GBP 58 GBP 116 GBP 579 GBP 1 157 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
9 BOB 86 BOB 432 BOB 864 BOB 4 321 BOB 8 641 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Bảng Anh (BOB/GBP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ