1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 8.7496 BOB ▲ 0,5%

1 BOB = 0.1143 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BOB

20.05.2024 8.74260568 ▲ 0,4%
19.05.2024 8.70669848 ▼ 0,5%
18.05.2024 8.74758236 ▼ 0,1%
17.05.2024 8.75958627 ▲ 0,3%
16.05.2024 8.73658653 ▲ 0,3%
15.05.2024 8.71470651 ▲ 0,4%
14.05.2024 8.67920620
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
9 BOB 87 BOB 437 BOB 875 BOB 4 375 BOB 8 750 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
1 GBP 11 GBP 57 GBP 114 GBP 571 GBP 1 143 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Bolivia Bôlivia (GBP/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ