1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 22.5274 JPY ▲ 0,3%

1 JPY = 0.0444 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/JPY

09.05.2024 22.52202951 ▲ 0,3%
08.05.2024 22.45562272 ▲ 0,5%
07.05.2024 22.34803394 ▲ 0,5%
06.05.2024 22.24120790 ▲ 0,4%
05.05.2024 22.16061931 ▲ 0,1%
04.05.2024 22.14724956 ▼ 0,0%
03.05.2024 22.14907559
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
23 JPY 225 JPY 1 126 JPY 2 253 JPY 11 264 JPY 22 527 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BOB 4 BOB 22 BOB 44 BOB 222 BOB 444 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Yên Nhật (BOB/JPY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ