1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0442 BOB ▲ 0,2%

1 BOB = 22.6096 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/BOB

20.05.2024 0.04419131 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.04415667 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.04425748 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.04439901 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.04454538 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.04432074 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.04416243
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BOB 4 BOB 22 BOB 44 BOB 221 BOB 442 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
23 JPY 226 JPY 1 130 JPY 2 261 JPY 11 305 JPY 22 610 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Bolivia Bôlivia (JPY/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ