1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 197.8752 KRW ▲ 0,3%

1 KRW = 0.0051 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/KRW

09.05.2024 197.66074428 ▲ 0,2%
08.05.2024 197.18571698 ▲ 0,3%
07.05.2024 196.53670393 ▲ 0,1%
06.05.2024 196.30301852 ▼ 0,0%
05.05.2024 196.34553311 ▲ 0,1%
04.05.2024 196.22509161 ▼ 0,3%
03.05.2024 196.87801455
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
198 KRW 1 979 KRW 9 894 KRW 19 788 KRW 98 938 KRW 197 875 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BOB 1 BOB 3 BOB 5 BOB 25 BOB 51 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Hàn Quốc Won (BOB/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ