1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0051 BOB ▲ 0,1%

1 BOB = 196.8946 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BOB

20.05.2024 0.00507471 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.00507496 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.00508700 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00510195 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.00511214 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.00508078 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00505271
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BOB 1 BOB 3 BOB 5 BOB 25 BOB 51 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
197 KRW 1 969 KRW 9 845 KRW 19 689 KRW 98 447 KRW 196 895 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Bolivia Bôlivia (KRW/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ