1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 2.4500 MXN ▲ 0,2%

1 MXN = 0.4082 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/MXN

09.05.2024 2.44881402 ▲ 0,1%
08.05.2024 2.44551939 ▲ 0,1%
07.05.2024 2.44359307 ▼ 0,3%
06.05.2024 2.44980003 ▼ 0,3%
05.05.2024 2.45804511 ▲ 0,1%
04.05.2024 2.45597413 ▲ 0,0%
03.05.2024 2.45569679
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
2 MXN 25 MXN 123 MXN 245 MXN 1 225 MXN 2 450 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
4 BOB 41 BOB 204 BOB 408 BOB 2 041 BOB 4 082 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Peso Mexico (BOB/MXN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ