1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.4147 BOB ▲ 0,1%

1 BOB = 2.4112 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/BOB

20.05.2024 0.41451766 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.41443453 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.41483237 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.41473061 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.41267118 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.41103627 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.41080630
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
4 BOB 41 BOB 207 BOB 415 BOB 2 074 BOB 4 147 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
2 MXN 24 MXN 121 MXN 241 MXN 1 206 MXN 2 411 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Bolivia Bôlivia (MXN/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ