1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 13.2540 RUB ▲ 0,4%

1 RUB = 0.0754 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/RUB

09.05.2024 13.25562078 ▲ 0,4%
08.05.2024 13.20166181 ▲ 0,1%
07.05.2024 13.18804010 ▼ 0,3%
06.05.2024 13.23358619 ▼ 0,2%
05.05.2024 13.26374782 ▲ 0,1%
04.05.2024 13.25561206 ▼ 1,5%
03.05.2024 13.46095890
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
13 RUB 133 RUB 663 RUB 1 325 RUB 6 627 RUB 13 254 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 BOB 8 BOB 38 BOB 75 BOB 377 BOB 754 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Đồng rúp Nga (BOB/RUB) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ