1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0758 BOB ▲ 0,2%

1 BOB = 13.1980 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BOB

20.05.2024 0.07569650 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.07562393 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.07580324 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.07607470 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.07594285 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.07563034 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.07541470
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 BOB 8 BOB 38 BOB 76 BOB 379 BOB 758 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
13 RUB 132 RUB 660 RUB 1 320 RUB 6 599 RUB 13 198 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Bolivia Bôlivia (RUB/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ