1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.5417 SAR ▲ 0,4%

1 SAR = 1.8460 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/SAR

29.04.2024 0.54031274 ▲ 0,2%
28.04.2024 0.53942065 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.53951315 ▼ 0,4%
26.04.2024 0.54143719 ▼ 0,2%
25.04.2024 0.54256059 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.54398741 ▲ 0,4%
23.04.2024 0.54203445
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
5 SAR 54 SAR 271 SAR 542 SAR 2 709 SAR 5 417 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
2 BOB 18 BOB 92 BOB 185 BOB 923 BOB 1 846 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Rian Ả Rập (BOB/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ