1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 1.5738 SEK ▼ 0,1%

1 SEK = 0.6354 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/SEK

09.05.2024 1.57893478 ▲ 0,2%
08.05.2024 1.57543756 ▲ 0,5%
07.05.2024 1.56780309 ▲ 0,2%
06.05.2024 1.56415162 ▲ 0,1%
05.05.2024 1.56225404 ▲ 0,1%
04.05.2024 1.56100486 ▼ 0,5%
03.05.2024 1.56848739
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
2 SEK 16 SEK 79 SEK 157 SEK 787 SEK 1 574 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
6 BOB 64 BOB 318 BOB 635 BOB 3 177 BOB 6 354 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Thụy Điển Krona (BOB/SEK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ