1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.6468 BOB ▲ 0,8%

1 BOB = 1.5461 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BOB

20.05.2024 0.64351969 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.64138027 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.64288461 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.64439140 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.64528882 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.64188861 ▲ 0,7%
14.05.2024 0.63714282
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
6 BOB 65 BOB 323 BOB 647 BOB 3 234 BOB 6 468 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
2 SEK 15 SEK 77 SEK 155 SEK 773 SEK 1 546 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Bolivia Bôlivia (SEK/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ