1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 5.7030 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 0.1753 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/UAH

09.05.2024 5.70295218 ▲ 0,2%
08.05.2024 5.69438069 ▲ 0,1%
07.05.2024 5.68678797 ▲ 0,0%
06.05.2024 5.68514119 ▲ 0,0%
05.05.2024 5.68459654 ▼ 0,0%
04.05.2024 5.68460439 ▼ 0,4%
03.05.2024 5.70577199
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
6 UAH 57 UAH 285 UAH 570 UAH 2 851 UAH 5 703 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 BOB 18 BOB 88 BOB 175 BOB 877 BOB 1 753 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Ukraine Hryvnia (BOB/UAH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ