1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.1751 BOB ▼ 0,0%

1 BOB = 5.7109 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BOB

20.05.2024 0.17510832 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.17511411
18.05.2024 0.17511411 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.17541571 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.17500516 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.17435723 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.17432839
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 BOB 18 BOB 88 BOB 175 BOB 876 BOB 1 751 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
1 BOB 10 BOB 50 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB
6 UAH 57 UAH 286 UAH 571 UAH 2 855 UAH 5 711 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Bolivia Bôlivia (UAH/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ