1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.3960 BBD ▲ 0,6%

1 BBD = 2.5251 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/BBD

20.05.2024 0.39462156 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.39357015 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.39443102 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.39422191 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.39234241 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.39307431 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.39218958
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
4 BBD 40 BBD 198 BBD 396 BBD 1 980 BBD 3 960 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
3 BRL 25 BRL 126 BRL 253 BRL 1 263 BRL 2 525 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Đô la Barbados (BRL/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ