1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.0739 BHD ▲ 0,5%

1 BHD = 13.5391 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/BHD

20.05.2024 0.07366442 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.07350215 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.07369532 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.07357994 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.07344394 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.07344181 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.07322602
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
1 BHD 7 BHD 37 BHD 74 BHD 369 BHD 739 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
14 BRL 135 BRL 677 BRL 1 354 BRL 6 770 BRL 13 539 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Dinar Bahrain (BRL/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ