1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.6414 BYN ▲ 0,6%

1 BYN = 1.5590 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/BYN

20.05.2024 0.63893217 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.63779795 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.63919307 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.63892541 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.63592643 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.63710383 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.63567066
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
6 BYN 64 BYN 321 BYN 641 BYN 3 207 BYN 6 414 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
2 BRL 16 BRL 78 BRL 156 BRL 779 BRL 1 559 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Ruble Belarus (BRL/BYN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ