1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 1.4080 CNY ▲ 0,2%

1 CNY = 0.7102 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/CNY

15.05.2024 1.40902671 ▲ 0,2%
14.05.2024 1.40582022 ▲ 0,1%
13.05.2024 1.40463289 ▲ 0,2%
12.05.2024 1.40204697 ▲ 0,0%
11.05.2024 1.40182855 ▼ 0,2%
10.05.2024 1.40408254 ▼ 0,6%
09.05.2024 1.41265974
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
1 CNY 14 CNY 70 CNY 141 CNY 704 CNY 1 408 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
7 BRL 71 BRL 355 BRL 710 BRL 3 551 BRL 7 102 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Trung Quốc Yuan (BRL/CNY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ