1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 19.8715 CVE ▲ 0,2%

1 CVE = 0.0503 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/CVE

20.05.2024 19.85511123 ▲ 0,1%
19.05.2024 19.83047176 ▼ 0,3%
18.05.2024 19.89171051 ▲ 0,2%
17.05.2024 19.85246933 ▲ 0,4%
16.05.2024 19.77684414 ▼ 0,5%
15.05.2024 19.87349349 ▲ 0,0%
14.05.2024 19.87184728
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
20 CVE 199 CVE 994 CVE 1 987 CVE 9 936 CVE 19 872 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
1 BRL 5 BRL 25 BRL 50 BRL 252 BRL 503 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Cape Verde Escudo (BRL/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ