1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.7219 ILS ▼ 0,2%

1 ILS = 1.3853 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/ILS

14.05.2024 0.72185645 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.72343344 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.72322820 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.72309616 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.72436280 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.72823275 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.72956376
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
7 ILS 72 ILS 361 ILS 722 ILS 3 609 ILS 7 219 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
1 BRL 14 BRL 69 BRL 139 BRL 693 BRL 1 385 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Sêken Ixraen (BRL/ILS) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ