1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 2.0984 NOK ▼ 0,3%

1 NOK = 0.4765 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/NOK

14.05.2024 2.09834062 ▼ 0,3%
13.05.2024 2.10527515 ▼ 0,5%
12.05.2024 2.11674523 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.11689922 ▲ 0,4%
10.05.2024 2.10782931 ▼ 1,1%
09.05.2024 2.13031037 ▼ 0,9%
08.05.2024 2.15043575
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
2 NOK 21 NOK 105 NOK 210 NOK 1 049 NOK 2 098 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
5 BRL 48 BRL 238 BRL 477 BRL 2 383 BRL 4 765 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Na Uy Krone (BRL/NOK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ